BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024, BXH TNK mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất: cập nhật BXH TNK, bảng xếp hạng vòng 35 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng TNK mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TNK trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Tho Nhi Ky 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất. BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, bảng xếp hạng vòng 35 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Turkish Super Lig live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 mới nhất: vòng 35
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 32 | 3 | 1 | 89 | 24 | 65 | 99 | WWWWW |
2 | Fenerbahce | 36 | 29 | 6 | 1 | 92 | 31 | 61 | 93 | WDWDW |
3 | Trabzonspor | 36 | 19 | 4 | 13 | 64 | 48 | 16 | 61 | LWWLW |
4 | Istanbul Basaksehir | 36 | 17 | 7 | 12 | 51 | 40 | 11 | 58 | WWWWW |
5 | Besiktas | 36 | 16 | 7 | 13 | 49 | 43 | 6 | 55 | DWLWD |
6 | Kasimpasa | 36 | 15 | 7 | 14 | 60 | 64 | -4 | 52 | LLWLW |
7 | Alanyaspor | 36 | 12 | 14 | 10 | 51 | 48 | 3 | 50 | LWWDD |
8 | Rizespor | 36 | 14 | 7 | 15 | 48 | 56 | -8 | 49 | WLDLL |
9 | Sivasspor | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 52 | -10 | 48 | WDWLL |
10 | Antalyaspor | 36 | 11 | 12 | 13 | 41 | 47 | -6 | 45 | LWLLL |
11 | Adana Demirspor | 36 | 10 | 14 | 12 | 51 | 53 | -2 | 44 | DDLWL |
12 | Kayserispor | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 53 | -12 | 44 | DLWDL |
13 | Samsunspor | 36 | 11 | 9 | 16 | 40 | 48 | -8 | 42 | DDLWL |
14 | Konyaspor | 36 | 9 | 13 | 14 | 37 | 48 | -11 | 40 | WLLDW |
15 | Ankaragucu | 36 | 8 | 15 | 13 | 44 | 48 | -4 | 39 | WLDDL |
16 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 10 | 8 | 18 | 46 | 56 | -10 | 38 | LWLDW |
17 | Fatih Karagumruk | 36 | 9 | 10 | 17 | 45 | 48 | -3 | 37 | LWWDL |
18 | Hatayspor | 36 | 8 | 13 | 15 | 41 | 50 | -9 | 37 | LLLDW |
19 | Pendikspor | 36 | 9 | 9 | 18 | 42 | 72 | -30 | 36 | LLLWW |
20 | Istanbulspor | 36 | 4 | 7 | 25 | 26 | 71 | -45 | 19 | WLLLL |
BXH vòng 35 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024 cập nhật lúc 01:10 13/5.